Thông tin xổ số miền Trung hôm nay nhanh và chính xác

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

Tỉnh Phú Yên ThừaThiênHuế
G8
55
60
G7
320
432
G6
9528
9699
3134
5609
9987
5009
G5
6135
9988
G4
97482
27735
72525
03477
24852
00516
95811
65064
13817
08203
29750
75946
81000
04995
G3
65366
74420
14376
92593
G2
18574
87784
G1
54473
84642
ĐB
356594
759442
Đầu Phú Yên ThừaThiênHuế
0 0 3 9 9
1 1 7 6
2 0 5 8 0
3 4 5 2 5
4   2 2 6
5 0 2 5  
6 6 0 4
7 3 4 6 7
8 2 7 4 8
9 4 3 5 9

SXMT - Kết quả Sổ Xố Miền Trung Hôm Qua

Tỉnh Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
G8
29
71
23
G7
914
134
705
G6
5386
4630
2804
6573
8931
2893
2900
5839
5162
G5
1107
5270
6500
G4
99523
85182
07994
62125
92842
67050
60246
58919
14347
06548
27403
02266
39172
21995
42645
80515
82964
24277
70055
76528
57263
G3
04568
81439
04511
49479
18071
68516
G2
28665
00488
90015
G1
67743
83596
33765
ĐB
022480
188844
215741
Đầu Khánh Hòa Kon Tum ThừaThiênHuế
0 0 7 3 0 4 5
1 4 5 9 1 5 6
2 3 5 9 8 3
3   0 1 4 9 9  
4 3 6 8 2 4 1 5 7
5 5   0
6 5 8 4 2 3 5 6
7 2 3 9 0 1 1 7
8 0 6 2 8  
9   5 6 3 4

KQXSMT - Kết Quả Xổ Số Miền Trung

Tỉnh Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
G8
58
84
84
G7
069
466
935
G6
8530
7697
3862
6064
2929
3987
8201
9143
2791
G5
5035
6374
0849
G4
46532
15888
70267
05056
43959
06949
22613
11248
18008
81112
27048
79672
83726
79708
25672
78379
68768
77172
86426
52132
06365
G3
01474
55017
63859
04143
71344
40368
G2
54632
60436
48933
G1
14780
35985
26245
ĐB
957263
097562
176461
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắc Nông
0 1 8 8
1 2 3 7  
2 6 6 9  
3 0 2 2 5 2 6 3 5
4 3 3 4 8 8 5 9 9
5 6 8 9 9
6 3 4 9 2 6 8 1 2 5 7 8
7 4 9 4 2 2 2
8 0 4 5 8 4 7
9   7 1

XSMT - Kết quả Xổ Số Miền Trung

Tỉnh Gia Lai Ninh Thuận
G8
09
34
G7
683
097
G6
5785
0179
1096
3795
2806
1819
G5
0680
5233
G4
82547
30398
27169
19935
76311
68090
84168
20383
46910
80388
89008
33754
45629
23253
G3
14060
92329
28947
55869
G2
15372
72566
G1
01056
34292
ĐB
673864
587261
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6 8 9  
1 0 1 9
2 9 9
3   3 4 5
4 7 7  
5 6 3 4
6 0 4 8 9 1 6 9
7 2 9
8 0 3 5 3 8
9 6 0 2 5 7 8

Kết quả Xổ số Miền Trung (KQXS MT)

Tỉnh Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
73
70
75
G7
248
708
317
G6
0761
9152
6359
6530
2591
6268
3141
8462
6135
G5
2381
7183
1948
G4
85714
13293
42106
29847
09894
56886
43028
87533
33775
57414
12939
27670
50511
96900
11349
88459
53657
86000
06007
13858
75008
G3
27358
06259
42778
03335
82507
38079
G2
05112
24834
49849
G1
69386
32625
94473
ĐB
221816
011559
939537
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 7 0 7 8 0 6 8
1 1 2 4 4 6   7
2 8 5  
3 0 5 3 4 9 5 7
4 1 7 8   8 9 9
5 8 9 2 7 8 9 9 9
6 1 2 8
7 3 0 0 3 5 5 8 9
8 1 6 3 6
9   1 3 4  

Liên kết